--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gung ho
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gung ho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gung ho
+ Adjective
rất nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gung ho"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gung ho"
:
gingko
gung ho
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
gung ho
:
rất nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái
+
ductile
:
mềm, dễ uốn
+
đớ lưỡi
:
Lose the power of speech from serious illnessnhư đớ
+
discern
:
nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...)
+
curdled
:
bị đông lại, đóng cục, vón cục lạicurdled milksữa đã bị đóng cục lại